There is a spacious parking lot near the supermarket.
Dịch: Có một bãi đỗ xe rộng rãi gần siêu thị.
The spacious parking lot can accommodate hundreds of cars.
Dịch: Bãi đỗ xe rộng rãi có thể chứa hàng trăm xe.
khu đỗ xe lớn
chỗ đỗ xe rộng rãi
rộng rãi
bãi đỗ xe
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tích tụ axit uric
bài kiểm tra viết
mồi nhử
CellphoneS
vụ điều tra pháp lý
nhạc cụ có hình dáng giống đàn lute, thường có bốn cặp dây
khăn ướt nhỏ
Phụ kiện độc quyền