Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "avail"

noun
scholarship availability
/ˌskɑːlərʃɪp əˌveɪləˈbɪləti/

khả năng có học bổng

adjective
emotionally unavailable
/ɪˈmoʊʃənəli ənəˈveɪləbəl/

không khẳng định được cảm xúc

phrase
Injury leading to unavailability
/ˈɪndʒəri ˈliːdɪŋ tuː ˌʌneɪˈveɪləbɪləti/

chấn thương không thể ra sân

noun
available funds
/əˈveɪləbl̩ fʌndz/

tiền hiện có

noun
Available edition
/əˈveɪləbl ɪˈdɪʃən/

Ấn bản hiện có

noun
cash availability
/kæʃ əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/

tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định

noun
unavailable person
/ˌʌnəˈveɪləbəl ˈpɜrsən/

người không có mặt

adjective
constantly available
/ˈkɒnstəntli əˈveɪləbl/

luôn sẵn có

adjective
available
/əˈveɪləbl/

có sẵn

noun
ever-present availability
/ˈɛvər ˈprɛzənt əˌveɪləˈbɪləti/

sự có mặt liên tục

noun
available balance
/əˈveɪləbl ˈbæl.əns/

số dư khả dụng

noun
available credit
/əˈveɪləbəl ˈkrɛdɪt/

tín dụng có sẵn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY