adjective
emotionally unavailable
/ɪˈmoʊʃənəli ənəˈveɪləbəl/ không khẳng định được cảm xúc
phrase
Injury leading to unavailability
/ˈɪndʒəri ˈliːdɪŋ tuː ˌʌneɪˈveɪləbɪləti/ chấn thương không thể ra sân
noun
cash availability
tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định
noun
ever-present availability
/ˈɛvər ˈprɛzənt əˌveɪləˈbɪləti/ sự có mặt liên tục