The bitterness of defeat lingered in his mind.
Dịch: Nỗi đắng cay của thất bại vẫn còn trong tâm trí anh.
She spoke with bitterness about her past experiences.
Dịch: Cô ấy nói với sự chua xót về những trải nghiệm trong quá khứ.
sự chua xót
sự oán giận
đắng
đắng ngọt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
số cá nhân
nhóm dẫn dắt
hạng mục ngữ pháp
vấn đề tâm lý
phản ứng
phản ứng mạnh mẽ
món sốt hải sản
Nghệ thuật máy tính