phrase
Injury leading to unavailability
/ˈɪndʒəri ˈliːdɪŋ tuː ˌʌneɪˈveɪləbɪləti/ chấn thương không thể ra sân
noun
cash availability
tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định
noun
ever-present availability
/ˈɛvər ˈprɛzənt əˌveɪləˈbɪləti/ sự có mặt liên tục
noun
inventory availability
/ɪnˈvɛntəri əˌveɪləˈbɪləti/ sự có sẵn hàng hóa trong kho
noun
product availability
/ˈprɒdʌkt əˌveɪləˈbɪlɪti/ tính khả dụng của sản phẩm
noun
stock availability
tình trạng hàng hóa có sẵn