Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "availability"

noun
no availability
/noʊ əˌveɪləˈbɪləti/

không có sẵn

noun
scholarship availability
/ˌskɑːlərʃɪp əˌveɪləˈbɪləti/

khả năng có học bổng

phrase
Injury leading to unavailability
/ˈɪndʒəri ˈliːdɪŋ tuː ˌʌneɪˈveɪləbɪləti/

chấn thương không thể ra sân

noun
cash availability
/kæʃ əˌveɪ.ləˈbɪl.ɪ.ti/

tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định

noun
ever-present availability
/ˈɛvər ˈprɛzənt əˌveɪləˈbɪləti/

sự có mặt liên tục

noun
consistent availability
/kənˈsɪstənt əˈveɪləbɪlɪti/

sự có mặt nhất quán

noun
perpetual availability
/pərˈpɛtʃuəl əˈveɪlɪbɪlɪti/

sự sẵn có vĩnh viễn

noun
inventory availability
/ɪnˈvɛntəri əˌveɪləˈbɪləti/

sự có sẵn hàng hóa trong kho

noun
inventory availability
/ˈɪnvənˌtɔri əˌvæləˈbɪlɪti/

tình trạng tồn kho

noun
constant availability
/ˈkɒnstənt əˈveɪləbɪlɪti/

tính khả dụng liên tục

noun
product availability
/ˈprɒdʌkt əˌveɪləˈbɪlɪti/

tính khả dụng của sản phẩm

noun
stock availability
/stɒk əˈvæl.ə.bɪl.ɪ.ti/

tình trạng hàng hóa có sẵn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY