She tried to soothe the crying baby.
Dịch: Cô ấy cố gắng xoa dịu đứa bé đang khóc.
He spoke in a soothing voice to relax her.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng xoa dịu để làm cô ấy thư giãn.
Hình thức quan hệ không độc quyền mà ở đó tất cả các bên liên quan đều đồng ý tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục cùng một lúc.