The teams are competing for the championship.
Dịch: Các đội đang thi đấu để giành chức vô địch.
She is competing in the national chess tournament.
Dịch: Cô ấy đang thi đấu trong giải cờ vua toàn quốc.
đang tranh đấu
đua
cuộc thi đấu
đối thủ
cạnh tranh
cạnh tranh, ganh đua
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
nâng tỷ số
Sự nghiệp lớn
ngân hàng trung ương
Súp măng
Nói trước công chúng
giữ thái độ tích cực
tạo dựng gia đình
dây chỉ nha khoa