She is very competitive in her career.
Dịch: Cô ấy rất cạnh tranh trong sự nghiệp của mình.
The competitive nature of the market drives innovation.
Dịch: Tính cạnh tranh của thị trường thúc đẩy sự đổi mới.
đối thủ
cạnh tranh
cuộc thi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự hoàn hảo, không có lỗi
xâm nhập, làm ô nhiễm
Người bảo vệ động vật hoang dã
ngành truyền thông
người khôn ngoan
cơ sở hạ tầng học máy
bánh mì nguyên cám
đồi núi thấp có đỉnh phẳng, thường đứng độc lập