She is very competitive in her career.
Dịch: Cô ấy rất cạnh tranh trong sự nghiệp của mình.
The competitive nature of the market drives innovation.
Dịch: Tính cạnh tranh của thị trường thúc đẩy sự đổi mới.
đối thủ
cạnh tranh
cuộc thi
07/11/2025
/bɛt/
người cụ thể
dầu khuynh diệp
kế hoạch phân chia
an ủi
uốn nắn con cái
Bìa chữ ký
dịch vụ hành chính
Nghiêng, độ nghiêng