They are contending for the championship.
Dịch: Họ đang tranh luận cho chức vô địch.
The two teams are contending fiercely.
Dịch: Hai đội đang đấu tranh một cách dữ dội.
cạnh tranh
tranh cãi
sự tranh luận
đấu tranh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Danh pháp
thai kỳ khỏe mạnh
Giáo dục bổ sung
Điểm tham quan du lịch
ong vò vẽ
giám sát chăm sóc sức khỏe
chẳng còn ai khác chịu cưới
tán tỉnh, quyến rũ