He enjoys racing cars on weekends.
Dịch: Anh ấy thích đua xe vào cuối tuần.
The racing event attracted many spectators.
Dịch: Sự kiện đua xe thu hút nhiều khán giả.
cuộc thi
cuộc tranh tài
cuộc đua
đua
07/11/2025
/bɛt/
Chào, xin chào (dùng để thu hút sự chú ý)
thời tiết khu vực
công ty giải trí
thuế doanh nghiệp
Các dự án nghiên cứu
thích nghi
tự do trí tuệ
hoa đuôi trailing