Many athletes compete for the gold medal.
Dịch: Nhiều vận động viên cạnh tranh cho huy chương vàng.
The two companies will compete in the market.
Dịch: Hai công ty sẽ cạnh tranh trên thị trường.
đấu tranh
đối thủ
cuộc thi
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ngu ngốc, ngớ ngẩn
giảng viên khách mời
Người Israel, người Do Thái
Mã vạch ma trận
Đua xe tự động
nho khô
cá nướng
cuộc thẩm vấn