The sports field is well-maintained.
Dịch: Sân thể thao được bảo trì tốt.
They play soccer on the sports field.
Dịch: Họ chơi đá bóng trên sân thể thao.
sân chơi
khu vui chơi giải trí
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chi phí hợp lý
thuộc về cây, sống trên cây
thành viên gia đình qua hôn nhân
Nghĩa tiếng Việt của từ
hệ thống giáo dục đại học
Chi tiêu cho sức khỏe
Xã hội đa dạng
Bước ngoặt mang tính lịch sử