The sports field is well-maintained.
Dịch: Sân thể thao được bảo trì tốt.
They play soccer on the sports field.
Dịch: Họ chơi đá bóng trên sân thể thao.
sân chơi
khu vui chơi giải trí
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Trận mưa bão lớn
phát tán ảnh
cơ quan có trách nhiệm
thương hiệu con
ảnh gia đình
hệ thống quản lý thời gian
quản lý và vận hành
cấp độ đầu tiên