She always makes me laugh.
Dịch: Cô ấy luôn làm tôi cười.
We laughed at the funny joke.
Dịch: Chúng tôi đã cười trước câu đùa hài hước.
He couldn't stop laughing during the movie.
Dịch: Anh ấy không thể ngừng cười trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười thầm
cười nhạo
cười
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hình đại diện
Thức ăn dành cho các dịp lễ hội hoặc kỷ niệm
Chính sách mở cửa biên giới
tuổi thọ
số đăng ký
động vật hỗ trợ
mối quan hệ nghệ thuật
hay báo thù, có tính báo thù