Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?
Từ ngữ liên quan
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
croquette
/krəʊˈkɛt/
bánh croquette
noun
urban exploration
/ˈɜːr.bən ɪkˌsplɔːrˈeɪ.ʃən/
Khám phá đô thị
noun
Field goal
/ˈfiːld ɡoʊl/
Bàn thắng trên sân (trong bóng bầu dục hoặc bóng đá)