This is a motivating task for students.
Dịch: Đây là một nhiệm vụ tạo động lực cho học sinh.
We need to design motivating tasks to engage employees.
Dịch: Chúng ta cần thiết kế các nhiệm vụ tạo động lực để thu hút nhân viên.
nhiệm vụ truyền cảm hứng
nhiệm vụ kích thích
thúc đẩy
có tính thúc đẩy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thị trường người mua
ứng dụng không đáng tin cậy
thắt chặt mối quan hệ
người tị nạn
đào tạo an ninh
kỹ thuật phương tiện
liên kết
Sự sống động, sự rực rỡ