Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "checker"

noun
chinese checkers
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈʧɛk.ərz/

một trò chơi bàn cờ dành cho hai đến sáu người, chơi trên một bàn cờ hình sao với các quân cờ di chuyển theo các bước nhảy.

noun
checkers
/ˈtʃɛkərz/

cờ đam

adjective
checkered
/ˈtʃɛkərd/

kẻ ô, có sọc caro

adjective
checkered
/ˈtʃɛkərd/

có ô vuông, kẻ ô

adjective
checkered
/ˈtʃɛkərd/

Có ô vuông, đánh dấu ô vuông

adjective
checkered
/ˈtʃɛkərd/

có họa tiết ô vuông; có kẻ ô

adjective
checkered
/ˈtʃɛkərd/

Có ô vuông, có hình ca rô

adjective
checkered
/ˈtʃɛkərd/

Có sọc ô vuông, thường dùng để chỉ kiểu dáng hoặc mẫu vải

noun
checkered shirt
/ˈtʃɛkərd ʃɜrt/

áo sơ mi kẻ ô

noun
checkered shirt
/ˈtʃɛkərd ʃɜrt/

áo sơ mi caro

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY