noun
chinese checkers
một trò chơi bàn cờ dành cho hai đến sáu người, chơi trên một bàn cờ hình sao với các quân cờ di chuyển theo các bước nhảy.
adjective
checkered
Có ô vuông, đánh dấu ô vuông
adjective
checkered
có họa tiết ô vuông; có kẻ ô
adjective
checkered
Có ô vuông, có hình ca rô
adjective
checkered
Có sọc ô vuông, thường dùng để chỉ kiểu dáng hoặc mẫu vải