The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi có kẻ ô.
The checkered pattern is quite popular in fashion.
Dịch: Họa tiết kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.
họa tiết ca rô
có kẻ ô
hình vuông
trò chơi cờ caro
kiểm tra
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bạn ảo
cuộc tụ họp, buổi gặp gỡ
buộc lúa thành bó
cuộc chạy đua hình ảnh
Trung tâm sáng tạo
8GB RAM
Cơ sở đào tạo trọng điểm
máy đóng dấu