The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi có kẻ ô.
The checkered pattern is quite popular in fashion.
Dịch: Họa tiết kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.
họa tiết ca rô
có kẻ ô
hình vuông
trò chơi cờ caro
kiểm tra
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thuộc quỹ đạo
Thuốc (nói chung)
Sữa rửa mặt tạo bọt
Ngày trăng tròn
miếng thịt bò
mùa hè rực rỡ
Lời chúc Tết
thường các em lắm