The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi có kẻ ô.
The checkered pattern is quite popular in fashion.
Dịch: Họa tiết kẻ ô rất phổ biến trong thời trang.
họa tiết ca rô
có kẻ ô
hình vuông
trò chơi cờ caro
kiểm tra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đó là bạn đó
hai
đặc điểm
gia đình 5 người
Động lực quan trọng
tiến bộ khoa học
quyết định cuối cùng
khó hiểu, gây bối rối