The checkered tablecloth added a rustic charm to the dining room.
Dịch: Khăn trải bàn kẻ ô tạo thêm vẻ đẹp mộc mạc cho phòng ăn.
He wore a checkered shirt that reminded me of the 90s.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ô làm tôi nhớ đến những năm 90.
The checkered flag signals the end of the race.
Dịch: Cờ kẻ ô báo hiệu kết thúc cuộc đua.