The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có sọc ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ô.
Checkered patterns are popular in fashion.
Dịch: Các mẫu kẻ ô vuông rất phổ biến trong thời trang.
vải kẻ ô
kẻ ô
lưới
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
chiến lược thị trường
Lời chúc mừng hôn nhân
tôm hùm đất
thanh toán bằng thẻ ghi nợ
dân tình xôn xao
tài liệu liên quan
Tàu máy
bài báo tin tức