The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có sọc ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ô.
Checkered patterns are popular in fashion.
Dịch: Các mẫu kẻ ô vuông rất phổ biến trong thời trang.
đánh giá rất cao lực lượng trẻ