The tablecloth is checkered.
Dịch: Khăn trải bàn có sọc ô vuông.
He wore a checkered shirt.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ô.
Checkered patterns are popular in fashion.
Dịch: Các mẫu kẻ ô vuông rất phổ biến trong thời trang.
vải kẻ ô
kẻ ô
lưới
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thụ phấn
bản chất, thực chất
danh mục nghề nghiệp
Doanh thu định kỳ
nội dung lan truyền
Yêu cầu bồi thường
báo cáo đối chiếu thuế
Hệ thống CRM