The checkered tablecloth adds a nice touch to the picnic.
Dịch: Khăn trải bàn ca rô tạo điểm nhấn đẹp cho buổi picnic.
He wore a checkered shirt to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ca rô đến bữa tiệc.
The checkered pattern is popular in fashion.
Dịch: Họa tiết ca rô rất phổ biến trong thời trang.
Cục Cảnh sát điều tra