The battlefield was a scene of utter carnage.
Dịch: Chiến trường là một cảnh tượng tàn sát kinh hoàng.
The car accident resulted in terrible carnage.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi dẫn đến một cuộc tàn sát khủng khiếp.
tàn sát
thảm sát
sự giết hại dã man
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
kiếm sống
visual đốn tim
mãnh liệt, sâu sắc
Cúp châu lục
Thu mình trong phòng
vận hành ổn định
nhu cầu toàn cầu hóa
khắc phục