The battlefield was a scene of utter carnage.
Dịch: Chiến trường là một cảnh tượng tàn sát kinh hoàng.
The car accident resulted in terrible carnage.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi dẫn đến một cuộc tàn sát khủng khiếp.
tàn sát
thảm sát
sự giết hại dã man
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khả năng tự chủ, tự kiềm chế
Quy định lao động
sự cân bằng
món khoai lang tím
tài nguyên cộng đồng
không thấm nước, chống chịu thời tiết
được ngưỡng mộ
luật áp dụng