chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
teach children to understand
/tiːtʃ ˈtʃɪldrən tuː ˌʌndərˈstænd/
dạy con hiểu
noun
tax settlement report
/tæks ˈsɛtəlmənt rɪˈpɔrt/
Báo cáo quyết toán thuế
noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/
trung tâm sản xuất chiến lược
noun
obon
/oʊˈbɒn/
Lễ hội Obon, một lễ hội truyền thống của người Nhật Bản để tưởng nhớ tổ tiên.