He works in a local butchery.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một cửa hàng thịt địa phương.
The butchery is famous for its fresh meat.
Dịch: Cửa hàng thịt nổi tiếng với thịt tươi.
cửa hàng thịt
lò mổ
người bán thịt
mổ thịt
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
làm ngơ, từ chối, không để ý đến ai
gà mái
hang động
thuyền kayak
thời gian nghỉ phép bổ sung
Lực lượng thị trường
Gia đình nuôi
Thanh toán bằng thẻ tín dụng