The war resulted in great bloodshed.
Dịch: Cuộc chiến đã dẫn đến sự đổ máu lớn.
They tried to prevent further bloodshed.
Dịch: Họ đã cố gắng ngăn chặn sự đổ máu thêm nữa.
mồ chôn
giết mổ
máu
đổ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Giá vé khứ hồi
tăng cường
sự lo âu
quốc gia bị cô lập
lục địa bị phủ băng
Khoảnh khắc lóe sáng
chợ đồ cổ
khuyến khích tiêu dùng