The system is operating stably.
Dịch: Hệ thống đang vận hành ổn định.
The machine needs to operate stably for optimal performance.
Dịch: Máy cần vận hành ổn định để có hiệu suất tối ưu.
hoạt động trơn tru
chạy êm
làm việc đúng cách
sự vận hành ổn định
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nuốt trọn đối thủ
đồ đẻ bất hợp pháp; người không chính thức
kế hoạch tín dụng
máy chơi game
kỳ thi tốt nghiệp
phần trình diễn catwalk
bị đồn đại
Món ăn làm từ ốc sên