Her visual đốn tim immediately attracted a large following.
Dịch: Vẻ ngoài đốn tim của cô ấy ngay lập tức thu hút một lượng lớn người theo dõi.
The idol is praised for visual đốn tim
Dịch: Thần tượng được ca ngợi vì vẻ ngoài đốn tim
Biện pháp hình phạt hoặc xử lý nhằm xử lý vi phạm hoặc trừng trị tội phạm