Her visual đốn tim immediately attracted a large following.
Dịch: Vẻ ngoài đốn tim của cô ấy ngay lập tức thu hút một lượng lớn người theo dõi.
The idol is praised for visual đốn tim
Dịch: Thần tượng được ca ngợi vì vẻ ngoài đốn tim
hình ảnh gây ấn tượng mạnh
vẻ ngoài quyến rũ
hình ảnh
quyến rũ
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Thần Tài ưu ái
thịt xé
doanh nghiệp địa phương
Chả cá
cuộc nổi loạn
Rau củ dao động
mối quan hệ xa
điện thoại thông minh mới