Her calmness in the face of adversity was inspiring.
Dịch: Sự bình tĩnh của cô ấy trong nghịch cảnh thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with a calmness that put everyone at ease.
Dịch: Anh ấy nói với sự bình tĩnh khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
sự thanh thản
sự yên bình
sự bình tĩnh
làm dịu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
Chúc bạn có những chuyến đi tốt đẹp.
cá nhân gặp khó khăn
chụp cộng hưởng từ
Thủ tục chỉnh hình
Tránh người lạ
biến hình
dự án xuyên không