The team held a briefing to discuss the project updates.
Dịch: Nhóm đã tổ chức một cuộc họp tóm tắt để thảo luận về các cập nhật dự án.
Before the mission, the soldiers received a briefing from their commander.
Dịch: Trước nhiệm vụ, các binh sĩ đã nhận được một cuộc họp tóm tắt từ chỉ huy của họ.
Sự co lại hoặc giảm tốc của hoạt động kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.