They hoarded food during the war.
Dịch: Họ tích trữ thức ăn trong suốt cuộc chiến.
He hoarded stamps as a hobby.
Dịch: Anh ấy sưu tầm tem như một sở thích.
tích trữ
cất giấu
gom góp
người tích trữ
07/11/2025
/bɛt/
sự giảm vốn
Địa điểm lãng mạn
Mẹ của nhiều người
văn học Việt Nam
Thức uống truyền thống
đường đua
phương pháp giảng dạy
thuốc huyết áp