They hoarded food during the war.
Dịch: Họ tích trữ thức ăn trong suốt cuộc chiến.
He hoarded stamps as a hobby.
Dịch: Anh ấy sưu tầm tem như một sở thích.
tích trữ
cất giấu
gom góp
người tích trữ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mua lại vé
đất chưa phát triển
thịt bò xào Hàn Quốc
tội trộm cắp
sự đào ngũ
cụ thể, rõ ràng
Trồng sầu riêng
bảo trì hệ thống thoát nước