They hoarded food during the war.
Dịch: Họ tích trữ thức ăn trong suốt cuộc chiến.
He hoarded stamps as a hobby.
Dịch: Anh ấy sưu tầm tem như một sở thích.
tích trữ
cất giấu
gom góp
người tích trữ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hớp, nhâm nhi
Tiềm năng đáng kể
giá lên nhanh
khoe khoang
Bạn có giỏi tiếng Việt không?
miền tây nam Trung Quốc
Đọc hiểu công dân
vòng tròn (trong thi đấu hoặc tổ chức)