Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "buzz"

noun
buzzword
/ˈbʌzwɜːrd/

Từ thông dụng

adjective phrase
buzzing netizens
/ˈbʌzɪŋ ˈnɛtɪzənz/

cư dân mạng rôm rả

noun
media buzz
/ˈmiːdiə bʌz/

Sự bàn tán xôn xao trên các phương tiện truyền thông

verb
generate buzz
/ˈdʒɛnəreɪt bʌz/

tạo tiếng vang

verb
buzz through summer
/bʌz θruː ˈsʌmər/

vi vu xuyên hè

phrase
buzz on social media
/bʌz ɒn ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

dân mạng xôn xao

adjective
buzzworthy
/ˈbʌzwɜːrði/

Đáng chú ý, gây xôn xao

noun
BuzzFeed News
/ˈbʌzˌfid n(j)uːz/

BuzzFeed News (một hãng tin tức trực tuyến)

noun
Online buzz
/ˈɒnˌlaɪn bʌz/

Sự bàn tán xôn xao trên mạng

noun
Buzzing community
/ˈbʌzɪŋ kəˈmjuːnɪti/

Cộng đồng mạng xôn xao

phrase
Netizens abuzz

netizen xôn xao

noun
Buzzworthy event
/ˈbʌzwɜːrði ɪˈvɛnt/

Sự kiện đáng chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY