The product launch created a lot of media buzz.
Dịch: Sự ra mắt sản phẩm đã tạo ra rất nhiều tiếng vang trên các phương tiện truyền thông.
There is a lot of media buzz surrounding the new movie.
Dịch: Có rất nhiều sự bàn tán xôn xao trên các phương tiện truyền thông xung quanh bộ phim mới.
Hợp nhất mảng sản xuất
mối quan hệ khách hàng trong kinh doanh