The news created a buzz on social media.
Dịch: Tin tức này đã gây xôn xao trên dân mạng.
The celebrity's scandal caused a huge buzz on social media.
Dịch: Scandal của người nổi tiếng đã gây xôn xao lớn trên dân mạng.
sự bàn tán trên mạng xã hội
sự xôn xao trên mạng
hiện tượng lan truyền
sự xôn xao
xôn xao
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người điều phối thanh niên
bối cảnh kinh tế
Áo жи-lê đa năng
khăn mặt
nội tạng khác
iPhone 17
vũ khí hạt nhân
Sự kết nối lẫn nhau