The new product launch generated a lot of buzz.
Dịch: Việc ra mắt sản phẩm mới đã tạo ra rất nhiều tiếng vang.
The celebrity scandal generated significant buzz online.
Dịch: Vụ bê bối của người nổi tiếng đã tạo ra một làn sóng xôn xao đáng kể trên mạng.
Kỳ thi tuyển sinh vào cấp trung học cơ sở