There is a lot of online buzz about the new movie.
Dịch: Có rất nhiều bàn tán xôn xao trên mạng về bộ phim mới.
The online buzz generated a lot of interest in the product.
Dịch: Độ bàn tán trên mạng đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm đến sản phẩm.
Độ bàn tán trên mạng xã hội
Sự thổi phồng trên internet
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bục biểu diễn nhạc ngoài trời
cốc giữ nhiệt
Tầng thứ tư
tính trung thực trong học tập
máy tiện
chân thật, xác thực
phúc lợi hưu trí
Buôn bán người nhằm mục đích tình dục