Please press the button to start the machine.
Dịch: Vui lòng nhấn nút để bắt đầu máy.
She sewed a button onto the jacket.
Dịch: Cô ấy đã may một cái nút vào áo khoác.
He pushed the button to call for help.
Dịch: Anh ấy đã nhấn nút để gọi sự giúp đỡ.
nút vặn
công tắc
nhấn
lỗ nút
cài nút
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Bảo vệ nông nghiệp
Sự diễn giải và dịch thuật
dạy
hộp thuốc lá
cây cam
phim hoạt hình series
Học thuyết về hội thánh
thiếu chuyên nghiệp