Please press the button to start the machine.
Dịch: Vui lòng nhấn nút để bắt đầu máy.
She sewed a button onto the jacket.
Dịch: Cô ấy đã may một cái nút vào áo khoác.
He pushed the button to call for help.
Dịch: Anh ấy đã nhấn nút để gọi sự giúp đỡ.
nút vặn
công tắc
nhấn
lỗ nút
cài nút
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
gạo giòn
Hiểm họa, nguy hiểm
Giảm tỉ lệ
mù sương, có sương mù
Sự khó chịu về thị giác
Giải bóng chày vô địch thế giới
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
trà hoa