The smartphone's shock durability ensures it can withstand drops from significant heights.
Dịch: Độ bền chống sốc của điện thoại đảm bảo nó có thể chịu đựng rơi từ độ cao lớn.
Engineers test the shock durability of the new protective cases before mass production.
Dịch: Các kỹ sư kiểm tra độ bền chống sốc của các ốp bảo vệ mới trước khi sản xuất hàng loạt.
Buổi trình chiếu phim hoặc phần trình bày về một bộ phim trước công chúng hoặc hội nghị.