The disillusioned generation is struggling to find meaning in their lives.
Dịch: Thế hệ vỡ mộng đang изо изо изоvật lộn để tìm ý nghĩa trong cuộc sống của họ.
Many young people today feel like a disillusioned generation, facing economic hardship and political uncertainty.
Dịch: Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy như một thế hệ vỡ mộng, đối mặt với khó khăn kinh tế và bất ổn chính trị.
Vật thể hoặc đại lượng có hướng trong toán học và vật lý; mũi tên biểu diễn hướng và độ lớn của một đại lượng