Breathing is essential for life.
Dịch: Hơi thở là điều cần thiết cho sự sống.
He took a deep breath before speaking.
Dịch: Anh ấy hít một hơi thật sâu trước khi nói.
sự hô hấp
sự hít vào
hơi thở
thở
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tin đồn phẫu thuật thẩm mỹ
khoa học hóa học
Nhiễm hóa chất
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn
dấu vết móng vuốt
Nha khoa phục hình
dẫn dắt liên minh
thể loại văn học và nghệ thuật, thường lấy bối cảnh trong thế kỷ 19 với công nghệ hơi nước và máy móc cổ điển.