The city election is next Tuesday.
Dịch: Cuộc bầu cử cấp thành phố sẽ diễn ra vào thứ Ba tới.
Candidates are campaigning hard for the city election.
Dịch: Các ứng cử viên đang tích cực vận động tranh cử cho cuộc bầu cử cấp thành phố.
bầu cử муниципаль
cuộc bầu cử
thuộc bầu cử
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Tài chính môi trường
hợp đồng giao hàng
Sự gian lận khách hàng
người sở hữu đất
Bàn thắng tuyệt vời
xác minh nguồn gốc
không ai sống sót
độ tròn