The establishment history of the company is fascinating.
Dịch: Lịch sử thành lập của công ty thật thú vị.
She researched the establishment history of the university.
Dịch: Cô ấy đã nghiên cứu lịch sử thành lập của trường đại học.
lịch sử sáng lập
lịch sử tổ chức
thành lập
thiết lập
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Con đường dẫn đến Núi Olympia
bắt đầu bài học
người sống ở nông thôn
cải chíp
con cháu
lấp đầy khoảng trống
điều trị sẹo
đánh giá nhân viên