He always boasts about pictures of his car.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh chiếc xe hơi của mình.
She boasts about pictures from her vacation.
Dịch: Cô ấy khoe ảnh từ kỳ nghỉ của mình.
khoe mẽ ảnh
khoe khoang về ảnh
sự khoe khoang
12/09/2025
/wiːk/
mảnh vỡ vương vãi
mã vùng cột sống
Nấu cháo
calo
vùng ngoại vi
đất nông nghiệp
ánh sáng ở phía trước
bản thân cảm xúc