He likes to boast about his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.
She boasted of her success in the competition.
Dịch: Cô ấy đã khoe về thành công của mình trong cuộc thi.
khoe khoang
sự khoe khoang
12/09/2025
/wiːk/
trà ô long
cuộc đua sức bền
chồng
cuộc họp ảo
Lớp học bổ sung, lớp học phụ đạo
tương lai
Sự tôn trọng cha mẹ
lập kế hoạch ăn kiêng