He likes to boast about his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.
She boasted of her success in the competition.
Dịch: Cô ấy đã khoe về thành công của mình trong cuộc thi.
khoe khoang
sự khoe khoang
08/11/2025
/lɛt/
độ tấn công thọc sâu
Dung dịch cô đặc
kiến trúc lịch sử
hát vang
Nâng cấp máy tính xách tay
Trúng vận đổi đời
chùn bước, nao núng
bánh tortilla