He likes to boast about his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.
She boasted of her success in the competition.
Dịch: Cô ấy đã khoe về thành công của mình trong cuộc thi.
khoe khoang
sự khoe khoang
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Điểm thu hút khách du lịch
tỷ lệ thị phần
vết đốt của ong bắp cày
Người theo chủ nghĩa sinh tồn
cần cù, khó nhọc
Bảo đảm hòa bình
hữu phương vững chắc
Tái cơ cấu nền kinh tế