He likes to boast about his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang về những thành tựu của mình.
She boasted of her success in the competition.
Dịch: Cô ấy đã khoe về thành công của mình trong cuộc thi.
khoe khoang
sự khoe khoang
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
truyền thống văn hóa
sự an toàn
ngu đần, ngớ ngẩn
vốn cổ phần
giới hạn chi tiêu
Cơ điện tử
dấu hiệu đáng khích lệ
kiềm chế cảm xúc