She likes to flaunt her wealth.
Dịch: Cô ấy thích phô trương sự giàu có của mình.
He flaunted his new car to his friends.
Dịch: Anh ấy khoe chiếc xe mới của mình với bạn bè.
khoe khoang
sự phô trương
phô trương
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
đối mặt
món lòng (nội tạng động vật được sử dụng làm thực phẩm)
Kiến thức về bất động sản
khâu, sự khâu vá
thông báo trấn an
khủng hoảng của mình
Im lặng là vàng
điềm báo