He tried to mollify her after the argument.
Dịch: Anh ấy cố gắng xoa dịu cô ấy sau cuộc tranh cãi.
The company offered a discount to mollify angry customers.
Dịch: Công ty đề nghị giảm giá để xoa dịu những khách hàng đang giận dữ.
an ủi
dỗ dành
làm dịu
sự xoa dịu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Chuyển hoạt động ra nước ngoài
biết đọc biết viết
Sự thờ ơ, sự không quan tâm
sự trừng phạt; biện pháp trừng phạt
chinh phục, khuất phục
hướng nội khá nhiều
tin cùng chuyên mục
thợ bạc