He bid in an auction for a rare painting.
Dịch: Anh ấy đã đấu giá một bức tranh quý hiếm.
Several collectors bid in an auction to acquire the antique vase.
Dịch: Một vài nhà sưu tập đã trả giá trong một cuộc đấu giá để có được chiếc bình cổ.
chào giá
đấu thầu
giá thầu
ra giá
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
vĩ độ phơi sáng
Ngựa cái
bệnh hô hấp
can thiệp kịp thời
núi rừng Tây Bắc
biên giới đóng cửa
Cái gì đây
tình yêu may mắn