He bid in an auction for a rare painting.
Dịch: Anh ấy đã đấu giá một bức tranh quý hiếm.
Several collectors bid in an auction to acquire the antique vase.
Dịch: Một vài nhà sưu tập đã trả giá trong một cuộc đấu giá để có được chiếc bình cổ.
chào giá
đấu thầu
giá thầu
ra giá
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tiến thêm bước nữa
Tiếng Anh kỹ thuật
có họa tiết hình vuông
ý tưởng mặc váy
đơn vị tâm thần
kẻ lừa đảo, kẻ gian
mua một chiếc xe
ống xả