The auction will take place next Saturday.
Dịch: Cuộc đấu giá sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.
She bought the painting at an auction.
Dịch: Cô ấy đã mua bức tranh tại một cuộc đấu giá.
đấu thầu
bán đấu giá
người điều hành đấu giá
đấu giá
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Bạn muốn gì ở tôi
màu tóc
thái độ dễ gần
học tập
kềm chế, kiềm chế
nỗ lực không ngừng
trường cao đẳng cộng đồng
Cuộc tấn công, sự tấn công