The weather today is very pleasant.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.
She has a pleasant personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách vui vẻ.
We had a pleasant evening together.
Dịch: Chúng tôi đã có một buổi tối vui vẻ bên nhau.
Dễ chịu
Thú vị
Vui vẻ
Tính dễ chịu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
không gian nhỏ
hộp cầu dao
nấu ăn cắm trại
sự khen ngợi
ngai vàng mô phỏng
tiến bộ kinh tế
Món ăn đặc trưng
gợi lên