He was accused of stirring up violence.
Dịch: Anh ta bị buộc tội kích động bạo lực.
The speech stirred up violence in the city.
Dịch: Bài phát biểu đã gây ra bạo lực trong thành phố.
xúi giục bạo lực
khơi mào bạo lực
sự kích động bạo lực
sự xúi giục bạo lực
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sói đội lốt cừu
năng lực lực lượng lao động
quả bóng golf
giáo viên tiểu học
khu vực công nghệ cao
sự chảy máu
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
quầy bán hàng