Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bid"

verb
abide by rules
/əˈbaɪd baɪ ˈruːlz/

tuân thủ luật lệ

noun
morbidity
/mɔːrˈbɪdəti/

tình trạng bệnh tật

verb
participate in a bidding process
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə ˈbɪdɪŋ ˈproʊses/

tham gia vào một quy trình đấu thầu

verb
bid in an auction
/bɪd ɪn ən ˈɔːkʃən/

đấu giá

noun
winning bidder
/ˈwɪnɪŋ ˈbɪdər/

doanh nghiệp trúng thầu

noun
Forbidden Purple City
/fərˈbɪdən ˈpɜːrpl ˈsɪti/

Tử Cấm Thành

noun
Biden administration
/ˈbaɪdən ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Chính quyền Biden

noun
bidding process
/ˈbɪdɪŋ ˈproʊses/

quy trình đấu thầu

verb, noun
Bid
/bɪd/

Trả giá, đấu thầu

verb
bid for the World Cup
/bɪd fɔːr ðə wɜːld kʌp/

giành quyền dự World Cup

noun
decreased libido
/dɪˈkriːst lɪˈbiːdoʊ/

suy giảm ham muốn

noun
forbidden area
/fərˈbɪdən ˈɛriə/

trước cấm địa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY