She is gifted in music.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu về âm nhạc.
He is gifted at mathematics.
Dịch: Anh ấy giỏi toán.
tài năng
khéo léo
có năng khiếu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trao đổi thông tin
tóc dài
Người sống ở nông thôn
Nắm bắt thực tế
sự hài lòng của nhân viên
dốc
lộ trình giáo dục
chuyên khoa điều trị bệnh chân