She is gifted in music.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu về âm nhạc.
He is gifted at mathematics.
Dịch: Anh ấy giỏi toán.
dụng cụ trượt băng tròn, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để trượt trên mặt băng hoặc sàn trượt
Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.
kiến thức về nông nghiệp tái tạo