She is adept at solving complex problems.
Dịch: Cô ấy rất thành thạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
He is an adept musician.
Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ tài ba.
khéo léo
chuyên gia
sự thành thạo
thành thạo hóa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Ăn uống quá nhiều
chi tiêu tiết kiệm
số đường kiến tạo
kỹ năng văn phòng
phong cách sang trọng
chính sách làm việc
hệ thống ống nước
thị trường người mua