She is adept at solving complex problems.
Dịch: Cô ấy rất thành thạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
He is an adept musician.
Dịch: Anh ấy là một nhạc sĩ tài ba.
khéo léo
chuyên gia
sự thành thạo
thành thạo hóa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cá có da trơn
axit sunfuric
Thịt heo kho trứng muối
cá nhân da đen
vai trò cha mẹ
nguyên tử mang điện
sự tạm thời, sự thoáng qua
sự đạo văn